Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 7 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Phân tích và tối ưu hóa công tác quản lý tổng hợp đất đai đô thị (Theo mô hình của Việt Nam) / Nguyễn Văn Lợi; Nghd: V.E. Bolnokin . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 230tr. ; 30cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/TS 00014
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/THIET%20KE%20-%20LUAN%20VAN/LUAN%20AN%20TIEN%20SI%20-%20FULL/SDHTS%2000014%20-%20NGUYEN%20VAN%20LOI-10p.pdf
  • 2 Quy trình sửa chữa cần trục ô tô Q=12.5T / Trần Văn An, Lê Thị Ngọc My, Nguyễn Văn Lợi; Nghd.: Nguyễn Lan Hương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 89tr.; 30cm+ 03 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 18293, PD/TK 18293
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 3 Tăng cường quản lý thu thuế khu vực kinh tế ngoài quốc doanh trên địa bàn huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Dương . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 78tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02912
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 4 Thiết kế tổ chức thi công cầu tàu 2400DWT dự án xây dựng mới và nâng cấp cảng thủy nội địa ICD Transimex Sài Gòn / Vũ Hoài Nam, Phạm Tuấn Anh, Nguyễn Văn Lợi; Nghd.: Đoàn Thế Mạnh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 197tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17763
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 5 Thiết kế xây dựng hệ thống điều khiển giám sát máy phát điện UCM274F2 (STAM FORD) trên tàu cảnh sát biển / Nguyễn Văn Lợi; Nghd.: TS. Thân Ngọc Hoàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 79 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01256
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.8
  • 6 Thực phẩm và an toàn thực phẩm / Nguyễn Văn Lợi . - H. : Bách khoa Hà Nội, 2018 . - 335tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06432, PD/VT 06433, PM/VT 08769-PM/VT 08771
  • Chỉ số phân loại DDC: 363.1
  • 7 Xây dựng chương trình quản lý sinh viên cho trường trung cấp nghề kỹ thuật xi măng - Hải Phòng / Nguyễn Văn Lợi; Nghd.: Th.S Nguyễn Thế Cường . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 54 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 12026
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 1
    Tìm thấy 7 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :